Đặc tính kỹ thuật
+ Độ nhạy cao 0.4m/s.
+ Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo.
+ Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
+ Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
+ Đèn nền màn hình.
+ Gọi lại bộ nhớ.
+ Độ nhạy cao 0.4m/s.
+ Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo.
+ Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
+ Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
+ Đèn nền màn hình.
+ Gọi lại bộ nhớ.
– Màn hình hiển thị: LCD
– Thang đo tốc độ gió:
+ 0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.2
+ 1.5~160Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.8
+ 0.9~100mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+ 0.8~88Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+ 79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+40
– Thang đo lưu lượng:
+ 0~9999 CMM/độ phân giải 1
+ 0~9999 CFM/độ phân giải 1
Đo tốc độ gió, lưu lượng không khí, nhiệt độ và độ ẩm môi trường. Máy đo rất đa năng chỉ trong một thiết bị sử dụng van lấy gió rộng 45mm với độ nhạy cao, có thể tính toán được sự chênh lệch thông số đo giữa các lần đo.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.